Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thành tựu
[thành tựu]
|
success; achievement
To highly appreciate the great achievements of the Vietnamese people in their national construction and defence
Từ điển Việt - Việt
thành tựu
|
động từ
thành công tốt đẹp
nền kinh tế nước ta đã đạt những thành tựu đáng kể
danh từ
cái đạt được sau một thời gian nghiên cứu
bỏ công nghiên cứu bao năm nay đã thành tựu